- Hỗ trợ trả góp lên đến 85% giá trị xe
- Tặng gói phụ kiện lên đến 70 Triệu đồng
- Giảm giá tiền mặt khi đặt xe sớm
- Hỗ trợ 100% thuế bạ
- Trả trước chỉ từ 15% – nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.56%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng (64 tỉnh thành)
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm xe, giao xe tận nhà
- Giá trên chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi, liên hệ ngay để được các ưu đãi lớn nhất
GIÁ XE HYUNDAI IONIQ 5 2024
Hyundai Ioniq 5 Exclusive | 1.248.000.000đ |
Hyundai Ioniq 5 Prestige | 1.390.000.000đ |
Nổi Bật
IONIQ 5 đạt giải xe của năm 2022
IONIQ 5 – Xe thế giới của năm và nhiều hơn thế nữa
IONIQ 5 được đón nhận trên toàn cầu với thiết kế độc đáo, công nghệ và trải nghiệm khác biệt của thế hệ xe EV mới
Vehicle to Load (V2L).
Công nghệ V2L cho phép IONIQ 5 hoạt động như một nguồn cấp điện lên đến 3,6 kW cho các thiết bị điện tử, tăng đáng kể sự tiện lợi và thoải mái cho bạn khi di chuyển và trải nghiệm.
Nội thất thân thiện với môi trường
Nội thất thân thiện với môi trườngCác nhà thiết kế đã giải quyết những lo ngại liên quan đến tác động xấu môi trường thông qua việc IONIQ 5 sử dụng các vật liệu có nguồn gốc bền vững và thân thiện với môi trường.
Ngoại Thất
Nội Thất
|
Vận Hành
Nút bấm chế độ lái | Cần số điện tử dạng núm xoay |
An Toàn
|
Tiện Nghi
|
Thông số HYUNDAI IONIQ 5
Exclusive | Prestige | |
Kích thước & Trọng lượng | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4635 x 1890 x 1650 | 4635 x 1890 x 1650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | 3000 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||
Động cơ | EM17 | EM17 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170 | 170 |
Kích thước Pin (kWh) | 58 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350 | 350 |
Hệ thống dẫn động | RWD | RWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | Macpherson | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Thông số lốp | 235/55R19 | 235/55R19 |
Lớp dự phòng | ||
Chất liệu lazang | Hợp kim | Hợp kim |
Kích thước Pin (kWh) | 72,6 | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn pha (pha/cos) | Led | Led Projector |
Đèn ban ngày | o | o |
Đèn hậu dạng LED | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | o | o |
Tay nắm cửa dạng ẩn | o | o |
Đèn pha tự động | o | o |
Đèn trang trí LED | o | |
Đèn báo rẽ dạng LED | o | |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá |
Đèn sương mù phía trước | ||
Nội thất | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | o | o |
Vô lăng bọc da | o | o |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Màu nội thất | Đen | Đen |
Nhớ ghế lái 2 vị trí | o | |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | o | o |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | o | o |
Màn hình giải trí cảm ứng 12.3 inch | o | o |
Số loa | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | o | o |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | o | o |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | o | |
Sạc không dây chuẩn Qi | o | o |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | o | o |
An toàn | ||
Camera 360 | o | o |
Hệ thống cảm biến trước/ sau | o | o |
Chống bó cứng phanh ABS | o | o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | o | o |
Cân bằng điện tử ESC | o | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | o | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | o | o |
Cảm biến áp suất lốp TPMS | o | o |
Gương chống chói tự động ECM | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước FCA | o | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA | o | o |
Hỗ trợ giữ làn đường LFA | o | o |
Hỗ trợ an toàn khi rời khỏi xe SEA | o | o |
Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM | o | o |
Số túi khí | 6 | 6 |